翻訳と辞書
Words near each other
・ Tịnh Biên District
・ Tịnh Xá Trung Tâm
・ Tỏa Tình
・ Tố Hữu
・ Tốn line
・ Tống Bình
・ Tống Duy Tân
・ Tống Trân and Cúc Hoa
・ Tổ tôm
・ Tủa Chùa
・ Tủa Chùa District
・ Tủa Thàng
・ Tứ Kỳ District
・ Tứ Lộc
・ Từ Hoàng Thông
Từ Liêm District
・ Từ Sơn
・ Từ Đàm Pagoda
・ Từ Đạo Hạnh
・ Tự Lan
・ Tự Lực văn đoàn
・ Tự Đức
・ T–Team F.C.
・ T–V distinction
・ T’azur Company b.s.c. (c)
・ U
・ U (album)
・ U (cuneiform)
・ U (Cyrillic)
・ U (disambiguation)


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Từ Liêm District : ウィキペディア英語版
Từ Liêm District
Từ Liêm was a rural district (''huyện'') of Hanoi, the capital city of Vietnam. On 27 December 2013, it was divided into two new urban districts (''quận''), North Từ Liêm (Bắc Từ Liêm) and South Từ Liêm (Nam Từ Liêm).〔(Nghị quyết 132/NQ-CP của Chính phủ : Về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Từ Liêm để thành lập 02 quận và 23 phường thuộc thành phố Hà Nội ), Vietnamese Government Portal. Retrieved on 22 January 2014. 〕
== References ==



抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Từ Liêm District」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.